• [ あとおし ]

    n

    sự hỗ trợ/sự ủng hộ
    ~に関する行政の後押し: sự ủng hộ từ phía chính phủ về~
    世論の強い後押し: sự ủng hộ mạnh mẽ của công luận
    sự đẩy từ đằng sau/sự đẩy sau
    車の後押し: đẩy từ phía sau xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X