-
[ こうえん ]
n
sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn
- 芸術や事業への後援: hỗ trợ cho nghệ thuật và sự nghiệp
- 政治的後援: Ủng hộ về chính trị
- 全国的なスポーツイベントの後援: Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc
- 国会議員の後援がある: Có được sự ủng hộ từ các đại biểu quốc hội
- あの男性からの後援がなければ、彼は本を書くことなどできなかった: Nếu không có sự hậu thuẫn (hỗ trợ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ