-
[ こうえん ]
vs
ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn
- 政府が後援する計画: Kế hoạch mà chính phủ ủng hộ
- 政府が後援する行事: Sự kiện mà chính phủ bảo trợ
- 国が後援する大学進学費用貯蓄制度: Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ
- 政府が後援する身障者への就職支援: Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ