• [ こうほう ]

    n

    phía sau/đằng sau
    センター後方: phía sau trung tâm
    斜め後方から吹く風: cơn gió thổi tạt qua từ đằng sau
    後方で~に付着する: bám dính ở phía sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X