• [ こうこん ]

    n

    con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau
    私は孫たち(後昆)に腐敗した状態の世界を残したくない: Tôi không muốn để lại cho con cháu (thế hệ sau, thế hệ mai sau) một thế giới trong tình trạng suy tàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X