• [ こうけい ]

    n

    nền/phông nền
    後景に退く: rút khỏi phông nền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X