• [ こうき ]

    n

    kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau
    妊娠後期10日間: mười ngày thời kỳ sau khi sinh
    ウイルス感染後期: thời kỳ sau nhiễm virus
    新生代後期: thời kỳ sau Thời đại tân sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X