• [ こうせい ]

    n

    thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau
    後生大事に: cần phải coi trọng thế hệ trẻ
    後生大事に勤める : coi trọng thế hệ trẻ
    後生動物: Động vật lứa sau

    [ ごしょう ]

    n

    hậu thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X