• [ こうけい ]

    n

    người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị
    正当の後継ぎ: người kế vị chính đáng
    (人)の後継をめぐって議論する: bàn bạc giao quyền kế vị cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X