• [ こうけんにん ]

    n

    người giám hộ
    ~の後見人になる: Trở thành người giám hộ của
    後見人を指名する: chỉ định người giám hộ
    財産後見人: Người giám hộ tài sản
    その子どもたちの後見人は、両親が亡くなったあと彼らを育てた: Người giám hộ bọn trẻ ấy đã nuôi dậy bọn chúng sau khi bố mẹ chúng chết
    法廷で後見人の資格を争う: Tranh giành địa vị người giám hộ t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X