• [ こうとうぶ ]

    n

    gáy/phần đằng sau của đầu
    後頭部が痛い: đau gáy
    後頭部に手を置: đặt tay lên gáy
    後頭部に痛みを感じる: cảm thấy đau ở gáy
    (人)の後頭部をたたく: đánh vào gáy của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X