• [ としゅ ]

    n

    hai bàn tay trắng/sự không một xu dính túi
    彼は徒手で東京に来ました: anh ta lên Tokyo này với hai bàn tay trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X