• Kinh tế

    [ じゅうらいゆしゅつしていたしじょうとはことなるくに、ちいきのしじょうへのゆしゅつ ]

    Xuất khẩu ra thị trường một quốc gia mới hoặc lãnh thổ mới khác với thị trường trước đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X