• [ うる ]

    v5r

    giành đuợc/lấy được
    得る物より失う物の方が大きい:cái giành được không bù cái mất.
    có thể/có khả năng
    実行し得る計画: kế hoạch có thể làm

    [ える ]

    v5r

    đắc

    v1

    được/thu được
    信頼を得る: được tín nhiệm

    v1

    lí giải/lĩnh hội
    知識を得る: lĩnh hội được kiến thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X