• [ とくてん ]

    n

    sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số
    試験の得点: điểm thi
    得点のチャンス: cơ hội làm bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X