• [ おばけ ]

    n

    ma/ma quỷ
    御化け映画: phim ma
    御化け恐怖(症): chứng bệnh sợ ma
    御化けの話: chuyện ma
    御化けの(ような): như ma quỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X