• [ おきゃくさん ]

    n

    Khách/người đến thăm/khách hàng
    御客さん用の寝室: phòng dành riêng cho khách
    御客さん全員に足りるほどの料理はない: không có đủ thức ăn cho khách
    御客さんをカラオケに連れて行った: tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X