• [ ふくがく ]

    n

    sự trở lại trường học
    _年間休学して復学する :Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm
    彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ :Lý do chính mà nó trở về quê là để tiếp tục đi học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X