• [ ふっきゅう ]

    n

    sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế
    復旧工事: công trình trùng tu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X