• [ ふくしょく ]

    n

    sự phục chức/trở lại làm việc
    1年の育児休業を終えて復職する :Trở lại làm việc sau 1 năm nghỉ sinh con.
    復職を求められる :Được đề nghị quay về làm việc.
    phục chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X