• [ ふくしゅう ]

    vs

    trả thù/báo thù
    殺された父の復讐をする:Báo thù cho người cha đã bị giết hại
    きっと復讐をしてみせる.:Tao sẽ cho mày thấy sự phục thù của tao.

    [ ふくしゅうする ]

    vs

    báo thù
    ついに彼の残酷さに復しゅうした。: cuối cùng thì đã báo thù được sự tàn ác của hắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X