• Kinh tế

    [ じゅんかんかぶ ]

    cổ phiếu có tính nhạy cảm [Cyclical stock]
    Category: 株式
    Explanation: 周期的に「変化」をもたらす株。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X