• [ かすか ]

    adj-na

    thấp thoáng
    遠くの山が微かに見える: có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa
    nhỏ bé
    まだ微かな希望を持っている: hãy còn chút hi vọng

    n

    sự nhỏ bé/nhỏ bé/một chút/một chút/ngắn ngủi/leo lét/le lói/thoang thoảng
    かすかなひと筋の望み : tia hy vọng le lói
    かすかなバラの香り: hương thơm bông hoa hồng nhỏ
    かすかな遺臭 : mùi thoang thoảng
    ろうそくのかすかな光 : ánh nến leo lét

    n

    sự thấp thoáng/mong manh/thấp thoáng/mong manh/hơi hơi
    かすかなたばこのにおい : thoáng có mùi thuốc lá
    かすかな可能性 : khả năng mong manh
    かすかな希望を持つ : mang theo hi vọng mong manh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X