• [ しんじゅう ]

    n

    sự tự sát cả đôi/sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau
    夫婦心中: sự tự sát cả đôi của một cặp vợ chồng

    [ しんちゅう ]

    n

    trong tim/tâm hồn
    ...を心中に抱く: ấp ủ... trong tim
    động cơ thực sự
    日曜日も休まずに働いて身体を悪くしたそうだが, 君は仕事と心中する気なのかね. :Người ta nói cậu đang hủy hoại sức khoẻ bằng làm việc cả ngày chủ nhật đấy. Cậu định tự giết mình vì công việc hay sao?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X