• [ こころづよい ]

    adj

    cổ vũ/khích lệ/khuyến khích
    似たような問題を抱える仲間がいるのは心強いものだ。 :Thật là tốt khi gặp vấn đề tương tự như thế này lại có bạn bè bên cạnh khích lệ.
    お昼時間のおしゃべりや、公私の両方で心強いサポートをしてくれたこと、なくなってしまうとすごく寂しくなるでしょうね。 :tôi sẽ rất nhớ những buổi nói chuyện trong giờ nghỉ trưa của chúng ta và tất nhiên cả nh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X