• [ こころをいだく ]

    vs

    ôm (mang trong tim)
    (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X