• [ こころぼそい ]

    adj

    không có sự giúp đỡ/cô độc/trơ trọi/cô đơn
    両親を失って心細い思いがしている: bị mất cả bố lẫn mẹ tôi cảm thấy rất cô độc
    không có hi vọng/không hứa hẹn
    彼は果して全快するのが心細い: không có hi vọng gì là anh ta sẽ bình phục hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X