• [ かならずしも ]

    adv

    không nhất định/vị tất/chưa hẳn thế
    必ずしも成功するとは限らない: chưa hẳn đã thành công
    Lưu ý: khi mang nghĩa này, từ luôn nằm trong câu phủ định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X