• [ しのびあし ]

    n

    sự nhón chân/sự bước đi nhẹ nhàng
    抜き足、差し足、忍び足: rón rén
    忍び足で歩く: đi rón rén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X