• [ おうずる ]

    v5z

    ứng
    ưng
    trả lời/ứng đáp/đáp ứng
    募集に応ずる: đáp ứng lại lời triệu tập
    注文が多くて応じきれない: đơn đặt hàng nhiều quá, đáp ứng không xuể
    phù hợp/thích hợp
    収入に応じた生活: cuộc sống phù hợp với mức thu nhập
    相手の出方に応じた戦法: chiến lược phù hợp với cách xuất chiêu của đối phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X