• [ おうぼ ]

    vs

    đăng ký/ứng tuyển
    彼は教職に応募した。: Anh ấy đăng ký nghề dạy học.
    新聞の懸賞に多くの人が応募した。: Rất nhiều người đăng ký cuộc thi có giải thưởng của báo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X