• [ おうぼしゃ ]

    n

    người đăng ký ứng tuyển/ứng cử viên/ứng viên
    たった一つの仕事に、競争相手となる応募者が20人もいた: để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển phải đối chọi với 20 người khác
    資質のある応募者が多数いるため: do có rất nhiều ứng cử viên đủ trình độ...
    たくさんの応募者の中で(人)を目立たせる: làm nổi bật ai đó hơn trong số rất nhiều những ứng cử viên
    応募者は

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X