• [ おうたい ]

    n

    sự tiếp đãi/sự ứng đối
    今日は一日中電話の応対に忙しかった。: Cả ngày hôm nay tôi bận với việc trả lời điện thoại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X