• [ おうきゅうしょち ]

    n

    Sơ cứu/cấp cứu
    応急処置のできる人はいませんか ? : có ai biết sơ cứu không?
    彼に応急処置をお願いします: làm ơn hãy cấp cứu cho anh ấy
    ~に応急処置を施す: sơ cứu cho ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X