• [ おうせつ ]

    n

    ứng tiếp
    tiếp ứng
    tiếp đãi/tiếp khách
    豪華な応接間 : trong bầu không khí tiếp đón nồng hậu
    議長応接室 : phòng (tiếp) khách của chủ tịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X