• [ おうせつま ]

    n

    phòng tiếp đãi/phòng khách
    どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください : xin mời mọi người lên phòng khách uống trà
    応接間の家具 : đồ gỗ trong phòng khách
    buồng khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X