• [ おうえん ]

    n

    ứng viện
    cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động
    応援演説: chiến dịch cổ động cho
    応援団: đội cổ động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X