• [ おうとう ]

    vs

    trả lời/đáp lại
    (人)の電話に応答する: trả lời điện thoại
    緊急電話に応答する: trả lời một cú điện thoại khẩn
    遅くとも_時間以内に応答する : trả lời chậm nhất trong vòng ~ tiếng

    [ おうとうする ]

    vs

    đáp ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X