• [ ちゅうじつ ]

    n

    sự trung thành
    犬は飼い主に忠実だ。: Chó rất trung thành với chủ.

    adj-na

    trung thành
    詩の訳は原文に忠実なだけでは面白くない。: Khi dịch thơ, trung thành với bản gốc là không đủ.

    adj-na

    trung trực

    [ まめ ]

    adj-na

    chăm chỉ
    あのお手伝いさんはまめによく働く。: Cô hầu gái ấy làm việc rất chăm chỉ.

    n

    giỏi giang
    彼はまめに手紙を書く。: Anh ấy là một người viết giỏi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X