• [ かいかん ]

    n

    Cảm giác thú vị/cảm giác khoan khoái
    快感を覚える: cảm thấy thú vị
    快感を味わう: tận hưởng cảm giác khoan khoái
    麻薬効果の快感: cảm giác lâng lâng khoan khoái dễ chịu do ma túy đem lại
    胃腸の不快感: Cảm giác khó chịu trong dạ dày và ruột
    彼は食べ過ぎたせいで、胃の不快感に悩まされた: Anh ấy khổ sở vì bị chướng bụng do đã ăn quá nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X