• [ かいほう ]

    n

    Sự hồi phục/sự lại sức/hồi phục/phục hồi
    少しずつ快方に向かう: dần dần phục hồi từng bước một
    この手紙がお手元に届く頃には快方に向かっておられればと思います: tôi nghĩ là lá thư này sẽ đến tay ông vào lúc mà ông đang dần hồi phục
    交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている: kể sau vụ tai nạn giao thông, tình trạng sức khỏe bác của tôi đã dần dần h

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X