• [ かいそく ]

    adj-na

    nhanh chóng/cực cao/cực nhanh/siêu tốc
    快速で走る: chạy với tốc độ cực cao

    n

    sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự siêu tốc/siêu tốc/sự cực cao/cực cao/sự cực nhanh/cực nhanh
    ヨーロッパ快速列車システム: hệ thống xe lửa siêu tốc Châu Âu
    大型豪華快速客船: tầu chở khách siêu tốc cỡ lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X