• [ おこる ]

    n

    giận
    Điên ruột
    cáu kỉnh
    bực tức

    v5r

    giận dữ/nổi giận/phát điên lên/cáu/tức giận
    そんなつまらないことで起こるな: đừng tức giận vì những điều vớ vẩn ấy
    遅く帰ったら父に怒られちゃうわ: nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi

    v5r

    hờn

    v5r

    nộ

    v5r

    nổi nóng

    v5r

    nóng giận

    v5r

    nóng mặt

    v5r

    phẫn nộ

    v5r

    phát nộ

    v5r

    phát tức

    v5r

    thịnh nộ

    v5r

    tức

    [ いかる ]

    v5r, vi

    hờn, dỗi (không thể hiện ra mặt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X