• [ おもいきって ]

    adv

    quyết tâm/dứt khoát/quyết chí/ dám
    思い切って19インチの液晶モニタを買ってしまった :Tôi dám mua màn hình LCD 19 inch
    あなたが思い切ってあの状況から脱してくれてうれしい。 :Tôi rất vui khi anh dám dứt bỏ khỏi tình trạng đó
    思い切って断った: cự tuyệt dứt khoát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X