• [ おもいきり ]

    n-vs

    dứt khoát/quyết tâm/quyết chí/quyết định/hết mình/hết cỡ/mạnh
    右の鼻を思い切りかむ :xì mạnh lỗ mũi phải
    彼はその警官の顔を箒で思い切りたたいた :Anh ta đã đánh mạnh vào mặt người cảnh sát bằng cái chổi

    adv

    ráng sức
    思い切り身体を動かして汗を流す : ráng sức vận động, toát hết mồ hôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X