• [ おもいきる ]

    v5r

    ngã lòng/thất vọng/tuyệt vọng/từ bỏ/chán nản/quyết định/quyết tâm
    もう, そうと思い切ることにしました. :Bây giờ tôi đã tự quyết định từ bỏ
    彼女との結婚の望みを思い切る :Từ bỏ mọi hi vọng cưới cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X