• [ おもわく ]

    n

    ý kiến/quan điểm
    彼女は自分には政治的な思惑がないことを声明の中で付け加えた :Cô ta đưa ra trong bài phát biểu rằng cô ta không có một ý kiến chính trị cá nhân nào
    ゆくゆくはその仕事に就きたいという思惑があった。 :Tôi có một quan điểm là cuối cùng sẽ bám đuổi trong công việc
    dụng ý
    ~を思惑で買う :mua ~ với dụng ý...
    đầu cơ
    政治上の思惑 :Đầu cơ chính trị
    政治的な思惑がある :đầu cơ mang tính chính trị
    cách nghĩ/cách nhìn nhận/ suy nghĩ
    市場は彼の思惑とは逆に動いた。 :Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta
    短期的思惑 :Suy nghĩ trong thời gian ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X