• [ なまける ]

    adj, uk

    lười
    làm biếng

    v1

    lười biếng
    学校を怠けて遊ぶ :Trốn học ở trường đi chơi.
    仮病を使って怠ける :Giả vờ ốm để lười biếng.

    v1

    trể nải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X