• [ たいまん ]

    adj-na

    chần chừ/thiếu sót
    君が怠慢だといううわさが会社で広まりつつある :Tin đồn rằng cậu lười biếng đang ngày càng lan ra công ty đấy.
    上司として君にこのデータを与えなかったら私は怠慢ということになるだろう :Là sếp của anh, tôi sẽ rất thiếu sót nếu không đưa cho anh dữ liệu này.
    chần chừ/chậm chạp
    cẩu thả/thiếu sót
    cẩu thả/chậm chạp
    (人)の参加なしに~について話し合うのは(主語の)職務怠慢だ :Cẩu thả trong việc thảo luận ~ mà không có sự tham gia của ai đó.
    職務怠慢だったとして(人)の処分を発表する :Tuyên bố xử phạt ai đó vì cẩu thả trong công việc.

    n

    sự cẩu thả/sự thiếu sót

    n

    sự chần chừ/sự chậm chạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X