• [ きゅう ]

    adj-na

    vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp
    急を要する問題: vấn đề cần xử lý gấp
    nhanh/xiết
    急な流れ: dòng chảy nhanh (nước chảy xiết)
    hiểm trở/dốc
    急な屋根: mái nhà dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X